Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,194.00 -1,238.00 | 15,286.00 -1,284.00 | 15,745.00 -1,392.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,339.00 -564.00 | 17,339.00 -751.00 | 18,117 -517.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,638 -2,223.62 | 26,907 -1,954.54 | 27,773 -1,957.74 |
Euro | EUR | 25,654 -1,175.00 | 25,757 -1,159.00 | 26,368 -1,470.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,703 -2,278.59 | 30,003 -2,312.56 | 30,968 -2,320.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -202.79 | 3,012.00 -208.00 | 3,110.00 -207.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.40 -1.73 | 163.60 0.11 | 167.30 -1.78 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,044.00 -986.00 | 14,129.00 -901.00 | 14,467.00 -1,015.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,385.00 -1,342.00 | 17,490.00 -1,432.00 | 17,981.00 -1,511.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 -57.00 | 672.00 -54.00 | 704.00 -74.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,780 -1,524.00 | 23,810 -1,494.00 | 24,150 -1,323.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.